Nghĩa tiếng Việt của từ prescript, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈskrɪpt/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈskrɪpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chỉ dẫn hay lời kê đơn từ bác sĩ
Contoh: The doctor gave me a prescript for antibiotics. (Bác sĩ đã cho tôi một kê đơn để dùng kháng sinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae-' (trước) và 'scriptus' (viết), từ động từ 'scribere' (viết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bác sĩ viết kê đơn trước khi bạn đi khám.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prescription, directive
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prohibition, ban
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow a prescript (theo một chỉ dẫn)
- legal prescript (chỉ dẫn pháp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Fill this prescript at the pharmacy. (Điều chế thuốc theo kê đơn này tại nhà thuốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a doctor named Alex had to write a prescript for a patient named Tom, who was suffering from a severe infection. Tom followed the prescript carefully and soon recovered. (Một lần, một bác sĩ tên là Alex phải viết một kê đơn cho bệnh nhân tên Tom, người đang bị nhiễm trùng nặng. Tom cẩn thận theo kê đơn và sớm khỏi bệnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một bác sĩ tên là Alex phải viết một kê đơn cho bệnh nhân tên Tom, người đang bị nhiễm trùng nặng. Tom cẩn thận theo kê đơn và sớm khỏi bệnh.