Nghĩa tiếng Việt của từ presence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛz.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈprez.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hiện diện, tồn tại
Contoh: His presence at the meeting was important. (Kehadirannya dalam pertemuan itu penting.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesentia', từ 'praesens' (đang tồn tại), dựa trên 'prae-' (trước) và 'esse' (là).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt, nơi mọi người đều có sự hiện diện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attendance, existence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: absence, non-existence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the presence of (trước mặt)
- presence of mind (tâm trí minh mẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The presence of the police made everyone feel safe. (Kehadiran polisi membuat semua orang merasa aman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the presence of a wise old man was always felt. He was known for his calm demeanor and insightful advice. One day, a young boy approached him with a problem. The old man listened carefully and then shared a story that helped the boy understand the importance of being present in every moment. The boy learned that his presence could make a difference in the lives of others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự hiện diện của một ông già khôn ngoan luôn được cảm nhận. Ông được biết đến với thái độ bình tĩnh và lời khuyên sâu sắc. Một ngày, một cậu bé đến gặp ông với một vấn đề. Ông già lắng nghe cẩn thận và sau đó chia sẻ một câu chuyện giúp cậu bé hiểu được tầm quan trọng của việc tồn tại trong mỗi khoảnh khắc. Cậu bé học được rằng sự hiện diện của mình có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác.