Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ presentation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc trình bày, bài thuyết trình
        Contoh: The presentation of the project was very impressive. (Presentasi proyek sangat mengesankan.)
  • động từ (v.):trình bày, thuyết trình
        Contoh: She will present the new marketing strategy tomorrow. (Dia akan menyajikan strategi pemasaran baru besok.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesentatio', từ 'praesentare' nghĩa là 'đưa ra trước mặt', gốc 'prae-' và 'esse'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc hội chợ, nơi mà các bài thuyết trình được thực hiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: demonstration, display
  • động từ: exhibit, show

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give a presentation (thuyết trình)
  • presentation skills (kỹ năng thuyết trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The presentation of the new product was a success. (Presentasi produk baru sukses.)
  • động từ: He will present his research findings at the conference. (Dia akan menyajikan temuan penelitiannya di konferensi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young marketer named Lisa. She was preparing for a big presentation of the new product. She visualized every slide and practiced her speech multiple times. The day came, and her presentation was flawless, impressing everyone in the room. The product launch was a huge success, all thanks to her excellent presentation skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên tiếp thị trẻ tên là Lisa. Cô đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình lớn về sản phẩm mới. Cô hình dung từng slide và luyện tập bài diễn thuyết nhiều lần. Ngày đó đã đến, và bài thuyết trình của cô được thực hiện hoàn hảo, gây ấn tượng cho mọi người trong phòng. Sự ra mắt sản phẩm đã thành công lớn, tất cả là nhờ kỹ năng thuyết trình xuất sắc của cô.