Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ presentient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprez.iˈen.ʃənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌprez.iˈen.ʃənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tri giác trước, có khả năng cảm nhận trước
        Contoh: His presentient intuition saved him from danger. (Intuisinya cảm nhận trước đã cứu anh ta khỏi nguy hiểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'sentire' (cảm nhận), kết hợp thành 'presentient' có nghĩa là có khả năng cảm nhận trước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng dự đoán được sự việc trước khi nó xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: precognitive, prophetic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unperceptive, unaware

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • presentient awareness (nhận thức cảm nhận trước)
  • presentient instinct (bản năng cảm nhận trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The presentient abilities of the psychic were astonishing. (Năng lực cảm nhận trước của nhà tiên tri đã khiến mọi người kinh ngạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a presentient individual who could foresee events before they happened. This ability helped him prevent a major disaster, saving many lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cá nhân có khả năng cảm nhận trước các sự kiện trước khi chúng xảy ra. Khả năng này giúp anh ta ngăn chặn một thảm họa lớn, cứu được nhiều mạng người.