Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ presentiment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈzɛn.tɪ.mənt/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈzent.ɪ.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảm giác không mấy tốt lành về một sự việc sắp xảy ra
        Contoh: She had a presentiment that something bad would happen. (Cô ấy có một cảm giác không tốt lành rằng có chuyện xấu sẽ xảy ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesentire' có nghĩa là 'cảm nhận trước', bao gồm 'pre' (trước) và 'sentire' (cảm nhận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khoảnh khắc bạn cảm thấy không thoải mái và có cảm giác có chuyện xấu sẽ xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: foreboding, premonition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reassurance, confidence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a feeling of presentiment (một cảm giác không mấy tốt lành)
  • a sense of presentiment (một cảm giác không mấy tốt lành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He had a strong presentiment of danger. (Anh ta có một cảm giác nguy hiểm mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who had a strong presentiment that something bad would happen during his journey. Despite his fear, he decided to continue. As he predicted, he encountered a storm, but he was prepared and managed to survive. This experience made him believe in the power of presentiment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông có một cảm giác mạnh mẽ rằng sẽ có chuyện xấu xảy ra trong chuyến đi của ông ta. Mặc dù sợ hãi, ông quyết định tiếp tục. Như ông dự đoán, ông gặp một cơn bão, nhưng ông đã chuẩn bị và qua khỏi nguy hiểm. Kinh nghiệm này khiến ông tin vào sức mạnh của cảm giác trước.