Nghĩa tiếng Việt của từ presently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛz.ənt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɛz.ənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hiện nay, lúc này
Contoh: She is presently working on a new project. (Dia sedang mengerjakan proyek baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesens', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'esse' nghĩa là 'là', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời điểm hiện tại khi nghe từ 'presently'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- now, currently, at present
Từ trái nghĩa:
- formerly, previously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- presently known (hiện nay đã biết)
- presently available (hiện có)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The meeting is presently being held in the conference room. (Pertemuan sedang diadakan di ruang konferensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was presently working on a groundbreaking discovery. He was so focused on his work that he barely noticed the time passing. One day, he finally made the discovery, and it changed the world forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang hiện nay làm việc trên một phát hiện đột phá. Ông ta tập trung vào công việc của mình đến nỗi hầu như không để ý đến thời gian trôi qua. Một ngày nọ, ông ta cuối cùng cũng thực hiện được phát hiện đó, và nó thay đổi thế giới mãi mãi.