Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preservation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌprez.ərˈveɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bảo tồn, bảo quản
        Contoh: The preservation of the old building is important for the city's history. (Pemeliharaan bangunan tua itu penting untuk sejarah kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeservatio', từ 'praeservare' nghĩa là 'bảo vệ trước', bao gồm các thành phần 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'servare' nghĩa là 'bảo vệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo quản thực phẩm để nó không bị hỏng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'preservation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conservation, maintenance, protection

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destruction, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preservation of culture (bảo tồn văn hóa)
  • preservation of natural resources (bảo tồn tài nguyên thiên nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum focuses on the preservation of ancient artifacts. (Muzium itu fokus pada pemeliharaan artefak kuno.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the locals were passionate about the preservation of their historic buildings. They believed that these structures were not just bricks and mortar, but a link to their past. Through community efforts, they managed to restore and maintain these buildings, ensuring their stories would continue to be told for generations to come.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân đầy đam mê với sự bảo tồn các tòa nhà lịch sử của họ. Họ tin rằng những tòa nhà này không chỉ là gạch và vữa, mà còn là một mối liên kết với quá khứ của họ. Thông qua nỗ lực của cộng đồng, họ đã quản lý khôi phục và duy trì những tòa nhà này, đảm bảo rằng câu chuyện của họ sẽ tiếp tục được kể cho đến nhiều thế hệ sau.