Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preservative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈzɜrvətɪv/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈzɜːvətɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất bảo quản
        Contoh: Many foods contain preservatives to extend their shelf life. (Banyak makanan mengandungi bahan pengawet untuk memperpanjang umur simpan mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeservativus', từ 'praeservare' nghĩa là 'bảo quản trước', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo quản thực phẩm để nó không bị hỏng, giống như việc bảo vệ một di sản văn hóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: additive, stabilizer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: natural, organic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • food preservatives (chất bảo quản thực phẩm)
  • chemical preservatives (chất bảo quản hóa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of preservatives in food is a controversial topic. (Penggunaan bahan pengawet dalam makanan adalah topik kontroversial.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Peter who was obsessed with finding the perfect preservative to keep food fresh forever. He experimented with various chemicals and finally found the ideal formula. People from all over the world came to taste the food preserved with Peter's preservative, which never spoiled. They lived happily ever after, enjoying fresh food every day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Peter bị ám ảnh bởi việc tìm kiếm chất bảo quản hoàn hảo để giữ cho thực phẩm tươi lâu mãi. Ông thí nghiệm với nhiều loại hóa chất khác nhau và cuối cùng tìm được công thức lý tưởng. Người ta từ khắp nơi đến thử thực phẩm được bảo quản bằng chất bảo quản của Peter, mà không bao giờ hỏng. Họ sống hạnh phúc mãi mãi, thưởng thức thực phẩm tươi mỗi ngày.