Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preserve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈzɜrv/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈzɜːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bảo quản, giữ lại, bảo tồn
        Contoh: We need to preserve the natural environment. (Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường tự nhiên.)
  • danh từ (n.):đồ hộp, đồ bảo quản
        Contoh: She opened a jar of strawberry preserve. (Cô ấy mở một lọ mận được bảo quản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae-servare', gồm 'prae' nghĩa là 'trước' và 'servare' nghĩa là 'bảo vệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo quản thực phẩm trong đồ hộp hoặc bảo vệ môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: conserve, maintain, protect
  • danh từ: conserve, preserve, jam

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, damage
  • danh từ: waste, spoil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preserve the peace (bảo vệ hòa bình)
  • nature preserve (khu bảo tồn thiên nhiên)
  • preserve one's dignity (bảo vệ danh dự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's important to preserve our cultural heritage. (Việc bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là rất quan trọng.)
  • danh từ: The preserve was delicious with the toast. (Đồ bảo quản rất ngon khi ăn với bánh mì nướng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the villagers made a pact to preserve their natural resources. They collected fruits and made preserves to store for the winter. This way, they not only preserved the environment but also their food supply, ensuring a prosperous future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng thống nhất hợp tác để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của họ. Họ thu thập trái cây và làm đồ bảo quản để dự trữ cho mùa đông. Theo cách này, họ không chỉ bảo vệ môi trường mà còn bảo đảm nguồn lương thực cho tương lai.