Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriːˌsɛt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpriːˌsɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giá trị đã được thiết lập trước
        Contoh: The camera has several presets for different lighting conditions. (Camera ini memiliki beberapa preset untuk kondisi pencahayaan yang berbeda.)
  • động từ (v.):thiết lập trước
        Contoh: He preset the coffee maker to start brewing at 6 am. (Dia mengatur preset mesin kopi untuk mulai membuat kopi pukul 6 pagi.)
  • tính từ (adj.):đã được thiết lập trước
        Contoh: The preset options on the oven make cooking easier. (Opsi preset pada oven membuat memasak lebih mudah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae-' (trước) và 'set' (đặt), có nghĩa là đặt trước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang sử dụng một thiết bị có chức năng được thiết lập trước, như máy ảnh hoặc lò nướng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: preset value, preset option
  • động từ: preprogram, predefine
  • tính từ: preconfigured, prearranged

Từ trái nghĩa:

  • động từ: adjust, modify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preset mode (chế độ đã được thiết lập trước)
  • preset timer (bộ đếm ngược đã được thiết lập trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The radio has a number of presets for your favorite stations. (Radio ini memiliki sejumlah preset untuk stasiun favorit Anda.)
  • động từ: The software can be preset to perform certain tasks automatically. (Perangkat lunak ini dapat dipreset untuk menjalankan tugas tertentu secara otomatis.)
  • tính từ: The preset temperature on the thermostat is 72 degrees. (Suhu preset pada termostat adalah 72 derajat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, every oven in the bakery was preset to the perfect temperature for baking bread. One day, a new baker came and changed all the presets, causing chaos as the bread didn't bake properly. The townspeople learned the importance of the preset settings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi lò nướng trong tiệm bánh đều được thiết lập trước nhiệt độ hoàn hảo để nướng bánh. Một ngày, một người làm bánh mới đến và thay đổi tất cả các thiết lập trước, gây ra hỗn loạn khi bánh không nướng đúng cách. Người dân làng học được tầm quan trọng của các thiết lập trước.