Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈzaɪd/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈzaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lãnh đạo, chủ trì một cuộc họp hoặc một sự kiện
        Contoh: The chairman will preside over the meeting. (Chủ tịch sẽ chủ trì cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesidere', gồm 'prae' nghĩa là 'trước', và 'sedere' nghĩa là 'ngồi'. Kết hợp lại có nghĩa là 'ngồi trước' hay 'lãnh đạo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đứng đầu, ngồi ở vị trí trước cùng trong một cuộc họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: chair, oversee, lead

Từ trái nghĩa:

  • động từ: follow, attend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preside over (lãnh đạo, chủ trì)
  • preside at (lãnh đạo tại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The president will preside at the ceremony. (Chủ tịch sẽ lãnh đạo lễ độc lập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise leader named Alex who always presided over important meetings. One day, a big decision needed to be made, and everyone looked to Alex to preside and guide them through the discussion. With his leadership, they reached a consensus and the community prospered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo khôn ngoan tên là Alex, người luôn lãnh đạo các cuộc họp quan trọng. Một ngày, cần phải đưa ra một quyết định lớn, và mọi người đều nhìn về Alex để ông lãnh đạo và dẫn dắt họ qua cuộc thảo luận. Với sự lãnh đạo của ông, họ đạt được sự thống nhất và cộng đồng phát triển.