Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ presidency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprez.ɪ.dən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈprez.ɪ.dən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chức vụ của tổng thống, thời kỳ nắm giữ chức vụ tổng thống
        Contoh: The presidency of the United States is a powerful position. (Chức vụ tổng thống của Mỹ là một vị trí có quyền lực lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesidere' nghĩa là 'lãnh đạo', kết hợp với hậu tố '-ency' để chỉ một trạng thái hoặc chức vụ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người lãnh đạo, có quyền lực và trách nhiệm trong việc điều hành một quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chức vụ lãnh đạo, thời kỳ lãnh đạo

Từ trái nghĩa:

  • vô trách nhiệm, không quyền lực

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • term of presidency (kỳ nắm giữ chức vụ tổng thống)
  • presidency campaign (chiến dịch tranh cử tổng thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The presidency is a challenging role that requires strong leadership skills. (Chức vụ tổng thống là một vai trò đầy thử thách cần kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who dreamed of the presidency. He worked hard, spoke to the people, and eventually, his dream came true. He became a great president, leading his country with wisdom and strength. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mơ ước về chức vụ tổng thống. Anh ta làm việc chăm chỉ, nói chuyện với mọi người, và cuối cùng, ước mơ của anh ta đã thành hiện thực. Anh ta trở thành một tổng thống vĩ đại, dẫn dắt đất nước của mình bằng sự khôn ngoan và sức mạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mơ ước về chức vụ tổng thống. Anh ta làm việc chăm chỉ, nói chuyện với mọi người, và cuối cùng, ước mơ của anh ta đã thành hiện thực. Anh ta trở thành một tổng thống vĩ đại, dẫn dắt đất nước của mình bằng sự khôn ngoan và sức mạnh.