Nghĩa tiếng Việt của từ presidential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌprez.ɪˈden.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌprez.ɪˈden.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tổng thống hoặc chức vụ tổng thống
Contoh: The presidential election is next month. (Pemilihan presiden akan dilaksanakan bulan depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesidēns', từ 'praesidere' nghĩa là 'lãnh đạo', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tổng thống đang tọa bàn họp trong một buổi lễ hội lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'presidential'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: chief, head, leader
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subordinate, minor, secondary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- presidential campaign (chiến dịch tổng thống)
- presidential term (kỳ nhiệm kỳ tổng thống)
- presidential debate (cuộc tranh luận tổng thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The presidential palace is a grand building. (Istana presiden adalah sebuah bangunan megah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a presidential palace, the president was preparing for a big speech. He wanted to ensure that every word he spoke was perfect, as it would be broadcasted nationwide. The presidential staff worked tirelessly to make sure everything was in order, from the presidential seal on the podium to the presidential flag flying high. The day of the speech arrived, and the president delivered a powerful message that inspired the nation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong cung điện tổng thống, tổng thống đang chuẩn bị cho một bài phát biểu lớn. Ông muốn đảm bảo rằng mỗi từ ông nói đều hoàn hảo, vì nó sẽ được phát sóng trên toàn quốc. Ban lãnh đạo tổng thống làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ đều ổn, từ dấu của tổng thống trên bệ đứng đến lá cờ tổng thống bay cao. Ngày của bài phát biểu đã đến, và tổng thống đã truyền cảm hứng mạnh mẽ đến cho cả nước.