Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ press, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɛs/

🔈Phát âm Anh: /prɛs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ép, ấn, áp
        Contoh: Press the button to open the door. (Tekan tombol untuk membuka pintu.)
  • danh từ (n.):báo chí, bộ phận báo chí
        Contoh: The press is covering the event. (Pemberita sedang meliput acara ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pressare', từ 'premere' nghĩa là 'ép', 'ấn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ép một cái nút hoặc máy in khi nhắc đến từ 'press'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: squeeze, compress
  • danh từ: media, journalism

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, unfasten
  • danh từ: public opinion, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • press on (tiến lên, tiếp tục)
  • press release (thông cáo)
  • press the issue (nêu vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She pressed her hands together in prayer. (Dia menekukkan tangannya bersama dalam doa.)
  • danh từ: The press conference was held this morning. (Sidang media diadakan pagi ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a journalist who worked for the press. One day, he had to cover a big event, so he pressed on despite the challenges. He wrote a press release that painted a clear picture of the event, which was later printed in the newspaper.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên làm việc cho báo chí. Một ngày nọ, anh ta phải báo cáo một sự kiện lớn, vì vậy anh ta tiếp tục tiến lên bất chấp những thách thức. Anh ta viết một thông cáo báo chí vẽ nên một hình ảnh rõ ràng về sự kiện, sau đó được in trên tờ báo.