Nghĩa tiếng Việt của từ pressure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɛʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lực tác động lên một vật thể, áp lực
Contoh: The pressure of the water made the pipe burst. (Áp lực của nước làm vỡ ống nước.) - động từ (v.):tác động áp lực, ép buộc
Contoh: He felt pressure to succeed from his family. (Anh ta cảm thấy áp lực phải thành công từ gia đình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pressura', từ 'pressus' nghĩa là 'ép, áp đảo', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang làm việc dưới áp lực, cảm giác của việc bị ép buộc hoàn thành công việc trong thời gian ngắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stress, force, strain
- động từ: compel, force, push
Từ trái nghĩa:
- danh từ: relief, relaxation
- động từ: free, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under pressure (dưới áp lực)
- pressure cooker (nồi áp suất)
- peer pressure (áp lực bạn bè)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pressure in the room was unbearable. (Áp lực trong phòng không thể chịu đựng được.)
- động từ: The manager pressured the team to meet the deadline. (Quản lý ép nhóm phải đáp ứng thời hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always felt the pressure to perform well in his studies. He imagined a world where there was no pressure, and he could learn at his own pace. In this world, he found joy in learning and became a great scholar, free from the pressure of expectations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn cảm thấy áp lực phải học tốt. Anh ta tưởng tượng một thế giới không có áp lực, nơi mà anh ta có thể học tập theo tốc độ của mình. Trong thế giới đó, anh ta tìm thấy niềm vui trong việc học và trở thành một nhà học giả vĩ đại, thoát khỏi áp lực của những kỳ vọng.