Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pressurize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛʃəraɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɛʃəraɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tạo áp lực, bơm khí vào để tăng áp suất
        Contoh: The cabin is pressurized at high altitudes. (Kabin được tăng áp ở độ cao lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pressure' (áp lực) kết hợp với hậu tố '-ize' (để hình thành một động từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy bay khi bay ở độ cao lớn cần phải 'pressurize' cabin để người ta có thể hít thở bình thường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tăng áp suất, bơm khí

Từ trái nghĩa:

  • giảm áp suất, xả khí

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pressurize the cabin (tăng áp cho cabin)
  • pressurize the system (tăng áp cho hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They pressurized the container to prevent oxygen from entering. (Họ tăng áp suất trong thùng để ngăn không khí xâm nhập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a high-altitude aircraft, the crew had to pressurize the cabin to ensure the passengers could breathe comfortably. They worked together to adjust the pressure, making sure everyone felt safe and at ease during the flight.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một chiếc máy bay ở độ cao lớn, phi hành đoàn phải tăng áp cho cabin để đảm bảo hành khách có thể hít thở thoải mái. Họ cùng nhau điều chỉnh áp suất, đảm bảo mọi người cảm thấy an toàn và thoải mái trong chuyến bay.