Nghĩa tiếng Việt của từ prestige, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɛˈstiːʒ/
🔈Phát âm Anh: /preˈstiːʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):uy tín, danh tiếng, vị thế cao
Contoh: The university has a high prestige in the academic world. (Universitas memiliki prestasi tinggi di dunia akademik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'prestige', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'praestigium', có nghĩa là 'ảo thuật', liên quan đến 'praestringere' nghĩa là 'niêm phong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có uy tín cao, như một giáo sư nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học, người này có 'prestige'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reputation, status, standing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disrepute, dishonor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gain prestige (dành được uy tín)
- lose prestige (mất uy tín)
- international prestige (uỷ tín quốc tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His prestige in the community is undeniable. (Uy tín của anh ta trong cộng đồng là không thể phủ nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Dr. Lee who had great prestige in the field of genetics. His discoveries not only advanced the science but also elevated the prestige of his university. People from all over the world came to learn from him, and his prestige continued to grow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Dr. Lee có uy tín rất lớn trong lĩnh vực di truyền học. Những khám phá của ông không chỉ đẩy mạnh khoa học mà còn nâng cao uy tín của trường đại học của ông. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để học hỏi từ ông, và uy tín của ông cứ thế mà phát triển.