Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prestigious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /preˈstiːdʒəs/

🔈Phát âm Anh: /preˈstiːdʒəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có uy tín, được tôn trọng
        Contoh: Harvard University is a prestigious institution. (Đại học Harvard là một tổ chức có uy tín.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praestigiosus', từ 'praestigo' nghĩa là 'làm cho người khác kinh ngạc', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trường đại học nổi tiếng như Harvard hoặc Oxford, nơi mà các giảng viên và sinh viên đều có uy tín và được tôn trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: respected, esteemed, honored

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: disreputable, dishonored, unrespected

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a prestigious award (một giải thưởng có uy tín)
  • a prestigious university (một trường đại học có uy tín)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The award is highly prestigious in the field of science. (Giải thưởng này có uy tín rất cao trong lĩnh vực khoa học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prestigious university where all the students were eager to learn and succeed. They respected their professors and were honored to be part of such a renowned institution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trường đại học có uy tín nơi mà tất cả sinh viên đều nỗ lực học tập và thành công. Họ tôn trọng giảng viên của mình và rất tự hào khi là một phần của một tổ chức nổi tiếng như vậy.