Nghĩa tiếng Việt của từ presumably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈzjuːməbli/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈzjuːməbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có lẽ, có vẻ như
Contoh: Presumably, he will be there. (Mungkin, dia akan berada di sana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesumptus', dạng quá khứ của 'praesumere' (ngụ ý là 'ngụ ý trước'), kết hợp với hậu tố '-ably'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang dự đoán một điều gì đó trước khi nó xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: probably, likely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: improbably, unlikely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- presumably so (có lẽ vậy)
- presumably not (có lẽ không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Presumably, the meeting has been canceled. (Mungkin, pertemuan telah dibatalkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a detective who, presumably, could solve any case. He would always say, 'Presumably, the answer lies here.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thám tử người mà có lẽ có thể giải quyết bất kỳ vụ án nào. Anh ta luôn nói, 'Có lẽ, câu trả lời nằm ở đây.'