Nghĩa tiếng Việt của từ presume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈzum/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈzjuːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giả định, cho rằng, tự đoán
Contoh: I presume you're tired after the long journey. (Saya menduga kamu lelah setelah perjalanan yang panjang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praesumere', bao gồm 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'sumere' nghĩa là 'lấy', 'mang đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường giả định điều gì đó trước khi có thông tin chính xác, như khi bạn cho rằng một người sẽ đến muộn, bạn 'presume' họ có lý do chính đáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: assume, suppose, guess
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- presume to do something (dám làm gì)
- presume on (lạm dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We cannot presume the outcome of the negotiations. (Kami tidak bisa menduga hasil negosiasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who always presumed the motives of the suspects before finding concrete evidence. One day, he presumed that a seemingly innocent man was the thief, only to find out later that he was wrong. This taught him not to presume too much without solid proof.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn giả định động cơ của những người kẻ tội phạm trước khi tìm thấy bằng chứng cứ. Một ngày nọ, ông ta cho rằng một người đàn ông dường như vô tội là tên trộm, chỉ để sau này phát hiện mình đã sai lầm. Điều này dạy cho ông ta không nên giả định quá nhiều mà không có bằng chứng chắc chắn.