Nghĩa tiếng Việt của từ pretend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈtend/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈtɛnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giả vờ, giả tạo
Contoh: The children pretended to be pirates. (Anak-anak giả vờ là cướp biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praetendere', gồm 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'tendere' nghĩa là 'mở rộng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến trò chơi trẻ em, khi chúng ta thường giả vờ là nhân vật khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: feign, fake, simulate
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, disclose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pretend to be (giả vờ là)
- pretend not to know (giả vờ không biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She pretended not to hear him. (Cô ấy giả vờ không nghe thấy anh ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to pretend. She would pretend to be a brave knight, a famous explorer, or even a magical fairy. One day, she pretended to be a detective and solved a mystery in her own backyard, making her family and friends very proud.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích giả vờ. Cô ta thường giả vờ là một hiệp sĩ dũng cảm, một nhà thám hiểm nổi tiếng, hoặc thậm chí là một phù thủy thần kỳ. Một ngày nọ, cô ta giả vờ là một thám tử và giải quyết được một vụ bí ẩn trong sân sau nhà mình, khiến gia đình và bạn bè của cô ta rất tự hào.