Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pretense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈtɛns/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈtens/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giả dối, sự giả vờ
        Contoh: He spoke with an air of pretense. (Dia berbicara dengan suasana khayalan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praetendere' nghĩa là 'che đậy', từ 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'tendere' nghĩa là 'mở rộng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giả vờ làm gì đó không thật, để nhớ đến ý nghĩa của 'pretense'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deception, falsehood, facade

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, sincerity, truthfulness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under the pretense (dưới lớp giả dối)
  • false pretenses (giả dối giả tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His pretense of ignorance was obvious. (Khayalan kebodohan dia jelas terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always acted under the pretense of being helpful, but in reality, he had his own hidden agenda. (Dulu, ada seorang pria yang selalu bertindak dengan khayalan membantu, tetapi sebenarnya, dia memiliki agenda tersembunyi sendiri.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn hành động dưới lớp giả dối của việc muốn giúp đỡ, nhưng thực tế, anh ta có kế hoạch ẩn sâu riêng. (Dulu, ada seorang pria yang selalu bertindak dengan khayalan membantu, tetapi sebenarnya, dia memiliki agenda tersembunyi sendiri.)