Nghĩa tiếng Việt của từ pretension, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈtenʃən/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈtenʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giả vờ, sự tự cho mình cao hơn thực tế
Contoh: His pretension to be an expert was not convincing. (Sự tự cho mình là chuyên gia của anh ta không thuyết phục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praetendere' (che giả), từ 'prae-' (trước) và 'tendere' (mở rộng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người giả vờ làm gì đó chỉ để tỏ ra tốt hơn, điều này có thể tạo ra sự căng thẳng trong mối quan hệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: affectation, ostentation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sincerity, genuineness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- false pretension (sự giả vờ sai trái)
- pretension to fame (sự tự cho mình nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His pretension to knowledge made him unpopular. (Sự tự cho mình có kiến thức của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had many pretensions. He claimed to be an expert in various fields, but his knowledge was superficial. One day, he attended a conference where he met real experts. His pretension was quickly exposed, and he learned the importance of being genuine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có nhiều sự tự cho mình. Anh ta tuyên bố là chuyên gia trong nhiều lĩnh vực, nhưng kiến thức của anh ta rất hạn hẹp. Một ngày nọ, anh ta tham dự một hội nghị gặp gỡ những chuyên gia thực sự. Sự tự cho mình của anh ta nhanh chóng bị lộ, và anh ta học được tầm quan trọng của việc trung thực.