Nghĩa tiếng Việt của từ pretentious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈtɛn.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈten.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự xưng đẳng cấp, hư cấu, giả tạo
Contoh: His pretentious speech annoyed everyone. (Pembicaraan yang berlagak itu mengganggu semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praetendere' nghĩa là 'giả vờ', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nổi tiếng giả tạo, luôn cố tình tỏ ra đẳng cấp hơn người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ostentatious, showy, affected
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modest, unassuming, genuine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pretentious behavior (hành vi giả tạo)
- pretentious language (ngôn ngữ hư cấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The pretentious artwork was not well-received by the critics. (Karya seni yang berlagak itu tidak diterima dengan baik oleh para kritikus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pretentious artist who always tried to impress others with his grandiose paintings. However, people saw through his facade and appreciated the simple, genuine art of a humble painter instead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ giả tạo luôn cố gắng gây ấn tượng với những bức tranh kỳ lạ của mình. Tuy nhiên, mọi người nhận ra bức mặt kia và đánh giá cao nghệ thuật đơn giản, chân thật của một họa sĩ khiêm tốn hơn.