Nghĩa tiếng Việt của từ pretext, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriː.tekst/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriː.tekst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lý do giả tạo, cái cớ
Contoh: He used his illness as a pretext to avoid work. (Dia menggunakan sakitnya sebagai pretekst untuk menghindari bekerja.) - động từ (v.):dùng lý do giả tạo, cái cớ
Contoh: She pretexted a headache to leave early. (Dia pretekst kepala sakit untuk pergi lebih awal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praetextus', từ 'praetexere' nghĩa là 'quấn phủ, che giấu', từ 'prae-' và 'texere' nghĩa là 'dệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một lý do giả tạo để tránh một việc gì đó, như trò chơi trốn tìm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: excuse, cover, facade
- động từ: fabricate, invent, fake
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reason, cause, motive
- động từ: reveal, disclose, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the pretext of (dưới lớp cái cớ của)
- find a pretext (tìm một lý do giả tạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used the meeting as a pretext to visit the city. (Dia menggunakan pertemuan sebagai pretekst untuk mengunjungi kota.)
- động từ: She pretexted a family emergency to cancel the appointment. (Dia pretekst darurat keluarga untuk membatalkan janji.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lazy student who always found a pretext to skip classes. One day, he pretexted a family trip to avoid a difficult exam. However, his teacher saw through his pretext and asked him to explain his absence. Realizing he couldn't continue with his lies, the student finally decided to face the exam and learned the importance of honesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh lười biếng luôn tìm cái cớ để nghỉ học. Một ngày, cậu pretext một chuyến đi gia đình để tránh một bài thi khó. Tuy nhiên, giáo viên của cậu đã nhìn thấu cái cớ của cậu và yêu cầu cậu giải thích lý do vắng mặt. Nhận ra rằng cậu không thể tiếp tục nói dối, học sinh cuối cùng quyết định đối mặt với bài thi và học được tầm quan trọng của sự trung thực.