Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pretty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪti/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɪti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đẹp, xinh đẹp
        Contoh: She is a pretty girl. (Dia adalah seorang gadis yang cantik.)
  • phó từ (adv.):khá, khá nhiều
        Contoh: It cost pretty much. (Biaya cukup banyak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'præti', có liên quan đến từ 'pret' có nghĩa là 'giả tạo', 'hợp thời trang'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một cảnh quan đẹp để nhớ từ 'pretty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: beautiful, attractive, lovely
  • phó từ: quite, rather, fairly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ugly, unattractive, plain
  • phó từ: little, slightly, barely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pretty much (hầu như, khá)
  • pretty good (khá tốt)
  • pretty sure (khá chắc chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: What a pretty dress! (Bộ đồ này đẹp quá!)
  • phó từ: She was pretty sure she had seen him before. (Cô ấy khá chắc chắn đã từng gặp anh ta trước đây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pretty girl who lived in a pretty village. She loved to paint pretty pictures of the beautiful scenery around her. One day, she decided to enter a painting competition, and her pretty artwork won first prize. Everyone was amazed by the pretty colors and details in her painting.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái xinh đẹp sống trong một ngôi làng đẹp. Cô ấy thích vẽ tranh đẹp của cảnh quan tuyệt đẹp xung quanh cô ấy. Một ngày nọ, cô quyết định tham gia một cuộc thi vẽ, và tác phẩm nghệ thuật xinh đẹp của cô ấy giành được giải nhất. Mọi người đều kinh ngạc vì những màu sắc và chi tiết xinh đẹp trong bức tranh của cô.