Nghĩa tiếng Việt của từ prevail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈveɪl/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈveɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thắng, chiến thắng; lấy ưu thế
Contoh: Justice will prevail. (Công lý sẽ thắng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praevalere', kết hợp từ 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'valere' nghĩa là 'mạnh', có nghĩa là 'mạnh hơn, thắng trội'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi, trong đó một đội thắng trội hơn các đội khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: triumph, dominate, succeed
Từ trái nghĩa:
- động từ: fail, lose, succumb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prevail upon (thuyết phục)
- prevail against (thắng trong một cuộc đấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Good will prevail over evil. (Lòng tốt sẽ thắng lợi trước ác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where good and evil constantly battled, the forces of good finally prevailed, bringing peace and prosperity to the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà công lý và ác luôn chiến đấu, lực lượng của công lý cuối cùng đã chiến thắng, mang đến hòa bình và thịnh vượng cho vương quốc.