Nghĩa tiếng Việt của từ prevailing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈveɪ.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈveɪ.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chiếm ưu thế, phổ biến, làm chủ
Contoh: The prevailing opinion was in favor of the new policy. (Opini yang umum adalah mendukung kebijakan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praevalidus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'valere' nghĩa là 'mạnh', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khung cảnh nơi một ý kiến hay một xu hướng đang chiếm ưu thế trong một cuộc thảo luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dominant, widespread, prevalent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rare, uncommon, minor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the prevailing mood (tâm trạng chung)
- the prevailing view (quan điểm chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The prevailing wind here is from the south. (Angin yang umum di sini datang dari selatan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the prevailing opinion was that the old library should be preserved. Despite various proposals, the community rallied to keep the historic building intact, reflecting the prevailing sentiment of respect for heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, ý kiến chính là cần bảo tồn thư viện cũ. Mặc dù có nhiều đề xuất khác, cộng đồng đã kết hợp để giữ nguyên tòa nhà lịch sử này, phản ánh cảm xúc chung về sự tôn kính di sản.