Nghĩa tiếng Việt của từ prevalence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprev.ə.ləns/
🔈Phát âm Anh: /ˈprev.ə.ləns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phổ biến, mức độ xuất hiện rộng rãi
Contoh: The prevalence of smartphones has changed how we communicate. (Tỷ lệ smartphone phổ biến đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praevalentia', từ 'praevalere' nghĩa là 'mạnh mẽ, chiếm ưu thế', kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thị trường đông đúc với nhiều người sử dụng một sản phẩm, điều này cho thấy sự phổ biến của sản phẩm đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ubiquity, commonness, frequency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rarity, infrequency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high prevalence (mức độ phổ biến cao)
- low prevalence (mức độ phổ biến thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prevalence of online shopping is increasing. (Tỷ lệ mua sắm online đang tăng lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city, the prevalence of electric cars was remarkable. People switched from traditional cars to electric ones due to environmental concerns. This change painted a clear picture of the city's commitment to sustainability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố, sự phổ biến của xe điện là đáng chú ý. Người dân chuyển từ xe truyền thống sang xe điện do sự lo lắng về môi trường. Sự thay đổi này vẽ nên một bức tranh rõ ràng về cam kết bảo vệ môi trường của thành phố.