Nghĩa tiếng Việt của từ prevalent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprevələnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈprevələnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phổ biến, thịnh hành
Contoh: The use of smartphones is prevalent among teenagers. (Penggunaan smartphone sangat umum di kalangan remaja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praevalens', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'valens' nghĩa là 'mạnh', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thứ gì đó rất phổ biến như việc sử dụng internet trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: common, widespread, ubiquitous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rare, uncommon, infrequent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prevalent opinion (ý kiến phổ biến)
- prevalent trend (xu hướng thịnh hành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Smoking is less prevalent among young people today. (Hút thuốc ít phổ biến hơn trong số thanh thiếu niên hiện nay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city where technology was prevalent, everyone relied on their smartphones for daily tasks. One day, a new app became prevalent, making life even more convenient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố nơi mà công nghệ rất phổ biến, mọi người dựa vào điện thoại thông minh cho nhiều công việc hàng ngày. Một ngày nọ, một ứng dụng mới trở nên phổ biến, làm cho cuộc sống thêm tiện lợi.