Nghĩa tiếng Việt của từ prevaricate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈvær.ɪ.keɪt/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈvær.ɪ.keɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói dối, trốn tránh, trả lời trái với sự thật
Contoh: He tends to prevaricate when asked about his past. (Anh ta có xu hướng nói dối khi được hỏi về quá khứ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praevaricari', bao gồm 'prae' nghĩa là 'trước' và 'varicari' nghĩa là 'đứng cách lưng'. Từ này liên quan đến việc đứng hoặc nói không trung thực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải nói dối để tránh gây ra một vấn đề lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: lie, equivocate, dodge
Từ trái nghĩa:
- động từ: be honest, tell the truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prevaricate about (nói dối về)
- prevaricate on (nói dối về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The witness was accused of prevaricating during the trial. (Nhân chứng bị buộc tội làm dối trong phiên tòa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who often prevaricated to avoid trouble. One day, he was asked about his involvement in a theft. Instead of telling the truth, he prevaricated and ended up in more trouble. This taught him a lesson about honesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông thường xuyên nói dối để tránh rắc rối. Một ngày nọ, anh ta bị hỏi về sự tham gia của mình trong một vụ trộm cắp. Thay vì nói sự thật, anh ta nói dối và kết thúc bằng việc gặp nhiều rắc rối hơn. Điều này dạy cho anh ta một bài học về sự trung thực.