Nghĩa tiếng Việt của từ prevent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈvent/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈvent/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ngăn cản, ngăn chặn
Contoh: Wearing a helmet can prevent head injuries. (Mengenakan helm dapat mencegah cedera kepala.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeventus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'venire' nghĩa là 'đến'. Kết hợp để có nghĩa là 'đến trước, ngăn cản'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đi trước một người khác để ngăn cản họ làm điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stop, hinder, block
Từ trái nghĩa:
- động từ: allow, permit, enable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prevent from (ngăn cản ai điều gì)
- preventative measure (biện pháp phòng ngừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The police took action to prevent the protest. (Polisi mengambil tindakan untuk mencegah protes.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise king who always tried to prevent conflicts among his people. He used strategies and laws to stop any potential disputes, ensuring a peaceful kingdom. One day, a dispute arose over land ownership. The king quickly implemented a new law to prevent further conflicts, and the kingdom remained harmonious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan luôn cố gắng ngăn chặn xung đột giữa dân chúng. Ông sử dụng các chiến lược và luật lệ để ngăn cản bất kỳ tranh chấp tiềm ẩn nào, đảm bảo một vương quốc hòa bình. Một ngày, một cuộc tranh chấp về quyền sở hữu đất đai xảy ra. Vị vua nhanh chóng ban hành một luật mới để ngăn chặn các cuộc xung đột tiếp theo, và vương quốc vẫn hòa thuận.