Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prevention, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈvenʃən/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈvenʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc ngăn chặn, phòng tránh
        Contoh: Prevention is better than cure. (Phòng ngừa tốt hơn chữa trị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praevenire' (tiên phong, vượt trội), gồm 'prae-' (trước) và 'venire' (đến), kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng bao cao su để phòng ngừa thai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: avoidance, deterrence, protection

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: encouragement, promotion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crime prevention (phòng ngừa tội phạm)
  • accident prevention (phòng ngừa tai nạn)
  • disease prevention (phòng ngừa bệnh tật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The best prevention against the flu is to wash your hands frequently. (Phòng ngừa tốt nhất chống lại cúm là rửa tay thường xuyên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where diseases often spread, the villagers learned about prevention. They started to clean their surroundings, wash their hands regularly, and avoid unhealthy practices. As a result, the incidence of diseases decreased significantly, and the village became a model of health and wellness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nọ mà bệnh tật thường xuyên lan truyền, dân làng học về phòng ngừa. Họ bắt đầu dọn dẹp môi trường xung quanh, rửa tay thường xuyên và tránh những thói quen không lành mạnh. Kết quả, tỷ lệ mắc bệnh giảm đáng kể, và làng trở thành mẫu mực về sức khỏe và vẻ đẹp.