Nghĩa tiếng Việt của từ preview, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriː.vjuː/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriː.vjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần trước của một bộ phim, một cuốn sách, hoặc một dự án được trình chiếu hoặc hiển thị trước khi công bố chính thức
Contoh: They showed a preview of the new movie. (Mereka menampilkan preview film baru.) - động từ (v.):hiển thị hoặc xem trước một phần của một bộ phim, một cuốn sách, hoặc một dự án
Contoh: We previewed the new software before its release. (Kami memeriksa perangkat lunak baru sebelum dirilis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pre-' (trước) và 'view' (xem), có nghĩa là xem trước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn xem trước một bộ phim hoặc một chương trong cuốn sách trước khi nó được công bố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sneak peek, advance screening
- động từ: screen in advance, show a sneak peek
Từ trái nghĩa:
- động từ: withhold, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preview screening (chiếu trước)
- preview event (sự kiện trước)
- preview copy (bản xem trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The preview of the documentary was very informative. (Preview dokumenter itu sangat informatif.)
- động từ: The teacher previewed the next chapter with the class. (Guru memeriksa bab berikutnya dengan kelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a movie that everyone was excited to see. Before its official release, the studio held a preview event where a select audience got to watch a part of the movie. This preview created a lot of buzz and anticipation for the full movie.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một bộ phim mà mọi người đều rất háo hức xem. Trước khi phát hành chính thức, công ty sản xuất tổ chức một sự kiện xem trước, nơi một nhóm khán giả được chọn có thể xem một phần của bộ phim. Sự kiện xem trước này tạo ra rất nhiều sự háo hức và kỳ vọng cho bộ phim đầy đủ.