Nghĩa tiếng Việt của từ previous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriːviəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriːviəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trước đó, cũ
Contoh: He had a previous engagement. (Dia memiliki janji sebelumnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praevius', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'via' nghĩa là 'đường', có nghĩa là 'đi trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày trước đó bạn đã đi du lịch, đó là 'previous day'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: former, prior, earlier
Từ trái nghĩa:
- tính từ: following, subsequent, next
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the previous chapter (trong chương trước)
- previous experience (kinh nghiệm trước đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She made the same mistake as in the previous year. (Dia membuat kesalahan yang sama seperti tahun sebelumnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the previous story, the hero had to overcome many challenges. Now, in this new adventure, he faces even greater obstacles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong câu chuyện trước, anh hùng phải vượt qua nhiều thử thách. Bây giờ, trong cuộc phiêu lưu mới này, anh ta phải đối mặt với những trở ngại lớn hơn.