Nghĩa tiếng Việt của từ previously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriːviəsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriːviəsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):trước đây, trước tiên
Contoh: She lived in Paris previously. (Dia dulunya tinggal di Paris.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae-', có nghĩa là 'trước', kết hợp với 'via' nghĩa là 'con đường', sau đó kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một sự kiện trong quá khứ, như một cuộc gặp gỡ trước đây, để nhớ được từ 'previously'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: before, earlier, formerly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: later, afterwards, subsequently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- previously mentioned (đã đề cập trước đó)
- previously known (đã biết trước đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He previously worked as a teacher. (Dulu dia bekerja sebagai guru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived in a small village. He had previously traveled the world and had many stories to tell. One day, he decided to share his experiences with the children of the village, teaching them about different cultures and places he had previously visited.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong một ngôi làng nhỏ. Anh ta đã từng đi khắp thế giới và có rất nhiều câu chuyện để kể. Một ngày nọ, anh ta quyết định chia sẻ những trải nghiệm của mình với những đứa trẻ trong làng, dạy cho họ về những nền văn hóa và những nơi mà anh ta đã từng đến trước đây.