Nghĩa tiếng Việt của từ priceless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪs.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpraɪs.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô giá, quý giá không thể định giá được
Contoh: The painting is priceless. (Bức tranh này vô giá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'price' (giá) kết hợp với hậu tố 'less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những thứ không thể mua bằng tiền như tình yêu, hạnh phúc, khiến bạn nhớ đến từ 'priceless'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- invaluable, precious, invaluable
Từ trái nghĩa:
- priceless, worthless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- priceless artifact (hiện vật quý giá)
- priceless moment (khoảnh khắc vô giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: Her priceless expression made everyone laugh. (Biểu cảm vô giá của cô ấy khiến mọi người cười.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a priceless artifact hidden in a small village. People from all over the world came to see it, as it was said to bring immense fortune and happiness to those who possessed it. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiện vật quý giá được giấu trong một ngôi làng nhỏ. Mọi người đến từ khắp nơi để xem nó, vì người ta nói rằng nó sẽ mang đến sự giàu có và hạnh phúc cho người sở hữu nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một hiện vật quý giá được giấu trong một ngôi làng nhỏ. Mọi người từ khắp nơi đến để xem nó, vì người ta nói rằng nó sẽ mang đến sự giàu có và hạnh phúc cho người sở hữu nó.