Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prickle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪk.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɪk.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):làm đau nhẹ, gai
        Contoh: The prickle of the cactus made her pull her hand back. (Gai của cây xương rồng khiến cô ta rút tay lại.)
  • động từ (v.):làm đau nhẹ, cảm thấy gai
        Contoh: The cold wind pricked my skin. (Gió lạnh làm tôi cảm thấy đau nhẹ trên da.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'priclan', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, liên quan đến việc 'làm đau nhẹ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác khi chạm vào một cây xương rồng và cảm thấy đau nhẹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: thorn, spine
  • động từ: sting, tingle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: soothe, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel a prickle (cảm thấy đau nhẹ)
  • prickle of fear (sự sợ hãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prickle on the rose's stem can be quite sharp. (Gai trên thân hoa hồng có thể rất sắc nhọn.)
  • động từ: She felt a prickle on her skin as the cold wind blew. (Cô ấy cảm thấy đau nhẹ trên da khi gió lạnh thổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hedgehog named Prickle. He was known for his sharp spines that could prickle anyone who got too close. One day, while walking through the forest, he met a friendly squirrel who wasn't afraid of his prickle. The squirrel taught Prickle how to use his spines to protect himself without causing harm to his friends. From that day on, Prickle learned the importance of balance and became a beloved figure in the forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con nhím tên là Prickle. Chú được biết đến với những gai nhọn có thể làm đau nhẹ bất cứ ai đến quá gần. Một ngày, khi đi bộ qua khu rừng, chú gặp một con sóc thân thiện không sợ gai của Prickle. Con sóc dạy Prickle cách sử dụng những gai của mình để bảo vệ bản thân mà không gây hại cho bạn bè. Từ ngày đó, Prickle học được tầm quan trọng của sự cân bằng và trở thành một nhân vật được yêu mến trong rừng.