Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prickly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪk.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɪk.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có gai, cấy gai
        Contoh: The cactus is very prickly. (Cây xương rồng rất có gai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'prick', có nghĩa là 'chích', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây xương rồng hoặc một con bướm có lông gai để nhớ được ý nghĩa của từ 'prickly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: thorny, spiny, bristly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, soft

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prickly heat (chàm)
  • prickly pear (dưa chuột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Be careful, the hedge is prickly. (Hãy cẩn thận, hàng rào cây rất có gai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prickly cactus that lived in the desert. It was so prickly that no one could touch it without getting pricked. One day, a curious rabbit came by and tried to eat the cactus, but it quickly learned that the cactus was too prickly to eat. The rabbit hopped away, leaving the prickly cactus alone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây xương rồng có gai sống trong sa mạc. Nó rất có gai đến nỗi không ai có thể chạm vào nó mà không bị chích. Một ngày nọ, một con thỏ tò mò đến gần và cố ăn cây xương rồng, nhưng nó nhanh chóng nhận ra rằng cây xương rồng quá có gai để ăn. Con thỏ nhảy đi, để lại cây xương rồng có gai một mình.