Nghĩa tiếng Việt của từ pride, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /praɪd/
🔈Phát âm Anh: /praɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lòng tự hào, niềm kiêu hãnh
Contoh: The pride of the team was hurt after the defeat. (Lòng tự hào của đội bóng bị tổn thương sau khi bị đánh bại.) - động từ (v.):tự hào về, kiêu hãnh về
Contoh: She prides herself on her cooking skills. (Cô ấy tự hào về kỹ năng nấu ăn của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicare', có nghĩa là 'tuyên bố, tuyên truyền', từ 'prae' (trước) và 'dicare' (nói).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con hươu cao cổ đang đứng vững vàng trên đồi cỏ, đại diện cho lòng tự hào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arrogance, self-esteem
- động từ: boast, be proud of
Từ trái nghĩa:
- danh từ: humility, modesty
- động từ: belittle, deprecate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take pride in (tự hào về)
- pride and joy (niềm vui, điều mà một người rất yêu thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He looked at his work with pride. (Anh ta nhìn vào công việc của mình với lòng tự hào.)
- động từ: The company prides itself on its excellent customer service. (Công ty tự hào về dịch vụ khách hàng xuất sắc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lion who was the pride of the jungle. He was not only strong and brave but also very proud of his leadership. One day, a young lion challenged him for the throne. The old lion, filled with pride, accepted the challenge and won, proving his worth once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sư tử là niềm tự hào của khu rừng. Ngoài sức mạnh và dũng cảm, anh ta cũng rất tự hào về vị trí lãnh đạo của mình. Một ngày nọ, một chú sư tử non tuổi đấu tranh chức vua. Sư tử già, trong lòng tự hào, chấp nhận thách thức và thắng, chứng tỏ giá trị của mình một lần nữa.