Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ priest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /priːst/

🔈Phát âm Anh: /priːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người đàn ông thờ thánh, đặc biệt là trong Cơ Đốc giáo
        Contoh: The priest led the congregation in prayer. (Thầy giáo dẫn dãy đoàn thờ trong lời cầu nguyện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'presbyter', có nghĩa là 'người già', từ tiếng Hy Lạp 'presbuteros'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông mặc áo choàng đen, đứng trước bàn thờ trong một nhà thờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: clergyman, minister, pastor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: layperson, non-believer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high priest (thầy giáo trưởng)
  • priesthood (tòa thánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The priest blessed the newlyweds. (Thầy giáo ban phước cho cặp đôi mới cưới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a priest who dedicated his life to serving the community and guiding them spiritually. He was known for his wisdom and compassion, always ready to listen and offer advice. One day, a troubled young man came to him seeking guidance. The priest patiently listened to his problems and shared words of comfort and hope. Through the priest's guidance, the young man found peace and a new direction in life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thầy giáo đã cống hiến cuộc đời để phục vụ cộng đồng và dẫn dắt họ về mặt tâm linh. Ông được biết đến với sự khôn ngoan và lòng trắc ẩn, luôn sẵn lòng lắng nghe và đưa ra lời khuyên. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đau khổ đến gặp ông tìm kiếm sự dẫn dắt. Thầy giáo lắng nghe kiên nhẫn những vấn đề của anh ta và chia sẻ những lời an ủi và hy vọng. Nhờ sự dẫn dắt của thầy giáo, chàng thanh niên tìm được sự thanh thản và một hướng đi mới cho cuộc đời.