Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ priestess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriːstɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpriːstɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phụ nữ làm linh mục
        Contoh: The priestess performed the ritual. (Perawatan ritual dilakukan oleh pries.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'presbyter', qua tiếng Pháp 'prêtre', sau đó kết hợp với hậu tố '-ess' để chỉ người phụ nữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người phụ nữ trong chức vụ linh mục, thường tham gia vào các nghi lễ tôn giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: female priest, minister

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: priest (khi chỉ người đàn ông)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high priestess (linh mục cấp cao)
  • priestess of the temple (linh mục của đền thờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The priestess led the ceremony with grace. (Pries menyelenggarakan upacara dengan keanggunan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a priestess who was known for her wisdom and kindness. She guided her community through difficult times, offering spiritual guidance and support. Her name was revered throughout the land, and people would travel from far and wide to seek her counsel.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một linh mục phụ nữ được biết đến vì sự khôn ngoan và lòng tốt. Cô dẫn dắt cộng đồng của mình qua những thời kỳ khó khăn, cung cấp hướng dẫn tâm linh và hỗ trợ. Tên cô được tôn kính trên khắp vùng đất, và mọi người sẽ đi từ xa xôi đến để tìm kiếm lời khuyên của cô.