Nghĩa tiếng Việt của từ priggish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɪɡɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɪɡɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thái độ kiêu ngạo, coi thường người khác
Contoh: He has a priggish attitude that annoys everyone. (Dia memiliki sikap sombong yang mengganggu semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'prig', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'Prig', có nghĩa là người kiêu căng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có thái độ kiêu ngạo, coi thường người khác, có thể là một người có hành vi 'priggish'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: arrogant, haughty, conceited
Từ trái nghĩa:
- tính từ: humble, modest, unassuming
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- priggish behavior (hành vi kiêu ngạo)
- priggish attitude (thái độ kiêu ngạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her priggish manner made her unpopular. (Sikap sombongnya membuatnya tidak populer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a priggish young man who thought he was superior to everyone else. His priggish behavior eventually led him to realize the importance of humility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên kiêu ngạo nghĩ rằng mình xuất sắc hơn mọi người. Hành vi kiêu ngạo của anh ta cuối cùng đã dẫn đến việc anh ta nhận ra tầm quan trọng của sự khiêm tốn.