Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪm/

🔈Phát âm Anh: /prɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trang nghiêm, nghiêm túc
        Contoh: She always looks so prim and proper. (Dia selalu terlihat sangat prim dan tertib.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primus' nghĩa là 'đầu tiên, tốt nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc đồ rất trang nghiêm, không có chút lộn xộn nào, giống như một giáo viên trong lớp học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: proper, neat, orderly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: messy, disheveled, unkempt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prim and proper (trang nghiêm và đúng phép)
  • prim behavior (hành vi trang nghiêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The office was prim and tidy. (Văn phòng rất trang nghiêm và gọn gàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a prim and proper school, all the students dressed neatly and behaved orderly. One day, a new student came in wearing casual clothes, disrupting the prim atmosphere. The teacher reminded him of the school's prim dress code, and he quickly adapted to the prim environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trường học trang nghiêm và đúng phép, tất cả học sinh đều ăn mặc gọn gàng và cư xử ngay ngắn. Một ngày nọ, một học sinh mới đến, mặc đồ thoải mái, làm xáo trộn không khí trang nghiêm của trường. Thầy giáo nhắc nhở cậu bé về quy định ăn mặc trang nghiêm của trường, và cậu bé nhanh chóng thích nghi với môi trường trang nghiêm này.