Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ primacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪ.mə.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈpraɪ.mə.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chủ yếu, vị trí hàng đầu
        Contoh: The primacy of the president's role in the government is undeniable. (Vị trí của chủ tịch nước trong chính phủ là không thể phủ nhận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primus' nghĩa là 'đầu tiên', kết hợp với hậu tố '-acy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà có vị trí hàng đầu trong khu phố, đại diện cho 'primacy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: preeminence, priority, dominance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: subordination, inferiority

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the primacy of the individual (sự ưu tiên của cá nhân)
  • primacy of reason (sự ưu tiên của lý trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The primacy of the rule of law is essential for a stable society. (Sự ưu tiên của luật pháp là cần thiết cho một xã hội ổn định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the old library held the primacy of knowledge, being the first place where people would go to learn and explore. It was a symbol of the town's commitment to education and growth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thư viện cũ giữ vị trí hàng đầu về kiến thức, là nơi đầu tiên mà mọi người đến để học hỏi và khám phá. Nó là biểu tượng của cam kết giáo dục và phát triển của làng.