Nghĩa tiếng Việt của từ primal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪməl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpraɪməl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của thời kỳ đầu, nguyên thủy
Contoh: The primal instincts of survival are strong in all animals. (Những bản năng sống còn nguyên thủy rất mạnh mẽ ở tất cả các loài động vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primus' nghĩa là 'đầu tiên', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sinh vật nguyên thủy và bản năng của chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: primitive, original, primary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: advanced, modern, developed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- primal fear (nỗi sợ hãi căn bản)
- primal instincts (bản năng nguyên thủy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The primal scream therapy is based on expressing deep emotions. (Liệu pháp tiếng khóc nguyên thủy dựa trên việc thể hiện cảm xúc sâu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a primal forest, the animals lived with their primal instincts, untouched by modern civilization. They hunted, played, and survived just as their ancestors did thousands of years ago.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng nguyên thủy, những con vật sống theo những bản năng của mình, không chịu ảnh hưởng của nền văn minh hiện đại. Chúng săn mồi, chơi đùa và sinh tồn giống như tổ tiên của chúng đã làm hàng ngàn năm trước.