Nghĩa tiếng Việt của từ primarily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /praɪˈmer.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /praɪˈmer.ə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chủ yếu, đầu tiên
Contoh: The course is primarily intended for beginners. (Kursus ini terutama direncanakan untuk pemula.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primarius' có nghĩa là 'đầu tiên', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'primarily'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học đầu tiên trong một khóa học, điều này giúp bạn nhớ đến 'primarily'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chủ yếu: mainly, chiefly
Từ trái nghĩa:
- phụ thuộc: secondarily, incidentally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- primarily concerned (chủ yếu quan tâm)
- primarily responsible (chủ yếu chịu trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The research is primarily focused on environmental issues. (Penelitian ini terutama fokus pada isu lingkungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the primary school was primarily focused on teaching basic skills. The teachers primarily used traditional methods, which primarily appealed to the older generation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, trường tiểu học chủ yếu tập trung vào việc dạy các kỹ năng cơ bản. Các giáo viên chủ yếu sử dụng phương pháp truyền thống, điều này chủ yếu thu hút được thế hệ cũ.