Nghĩa tiếng Việt của từ primate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraɪmeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpraɪmeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật có vú cao nhất trong hệ thống phân loại, bao gồm khỉ, vượn, và con người
Contoh: Chimpanzees are considered primates. (Vượn Gibbon được coi là loài linh trưởng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primas', có nghĩa là 'đầu tiên' hoặc 'cao nhất', được dùng để chỉ những loài động vật có vú cao nhất trong hệ thống phân loại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khỉ hoặc vượn, những loài động vật có quan hệ gần gũi với con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ape, monkey
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- primate research (nghiên cứu về linh trưởng)
- primate behavior (hành vi của linh trưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Humans are classified as primates. (Con người được phân loại là linh trưởng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, lived a group of primates. They were the most intelligent animals in the area, using tools and communicating with each other. One day, a young primate named Koko discovered a new type of fruit. She shared it with her primate friends, and they all enjoyed the new food. This story shows how primates, like humans, can learn and share knowledge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, sống một nhóm linh trưởng. Chúng là những động vật thông minh nhất trong khu vực, sử dụng công cụ và giao tiếp với nhau. Một ngày nọ, một con linh trưởng trẻ tên là Koko phát hiện ra một loại quả mới. Cô chia sẻ nó với bạn bè linh trưởng của mình, và tất cả họ đều thích thức ăn mới này. Câu chuyện này cho thấy linh trưởng, như con người, có thể học hỏi và chia sẻ kiến thức.