Nghĩa tiếng Việt của từ primatology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpraɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/
🔈Phát âm Anh: /ˌpraɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về linh trưởng
Contoh: She is studying primatology at the university. (Dia sedang belajar primatology di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primat-', động từ 'primare' nghĩa là 'đầu tiên', kết hợp với hậu tố '-ology' có nghĩa là 'nghiên cứu của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu về linh trưởng, loài động vật có trí tuệ cao nhất trong giới động vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: study of primates, primate research
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- field of primatology (lĩnh vực nghiên cứu về linh trưởng)
- primatology research (nghiên cứu về primatology)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The field of primatology has expanded greatly in recent years. (Bidang primatology telah berkembang pesat dalam beberapa tahun terakhir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Jane who was passionate about primatology. She spent her days studying the behavior and biology of primates in the jungle. Her research helped us understand more about these fascinating creatures and their role in the ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Jane đam mê với primatology. Cô dành cả ngày nghiên cứu hành vi và sinh học của linh trưởng trong rừng. Nghiên cứu của cô đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những loài động vật thú vị này và vai trò của chúng trong hệ sinh thái.