Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /praɪm/

🔈Phát âm Anh: /praɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giai đoạn đầu, thời kỳ tốt nhất
        Contoh: He is in the prime of his life. (Dia berada di puncak kehidupannya.)
  • động từ (v.):chuẩn bị, làm sẵn sàng
        Contoh: Prime the pump to get the water flowing. (Làm sẵn sàng bơm để nước bắt đầu chảy.)
  • tính từ (adj.):tốt nhất, chính, đầu
        Contoh: This is a prime example of his work. (Đây là một ví dụ chủ yếu về công việc của anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'primus', có nghĩa là 'đầu tiên, tốt nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến 'prime time' trên truyền hình, là thời gian xem truyền hình tốt nhất trong ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: peak, pinnacle
  • động từ: prepare, ready
  • tính từ: primary, main, chief

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: secondary, minor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prime time (giờ cao điểm)
  • prime example (ví dụ chủ yếu)
  • prime the pump (kích thích kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is at the prime of her career. (Cô ấy đang ở đỉnh cao của sự nghiệp.)
  • động từ: Prime the engine before starting. (Chuẩn bị động cơ trước khi khởi động.)
  • tính từ: The prime minister is visiting our city today. (Thủ tướng chính phủ đang thăm thành phố của chúng ta hôm nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the prime of his life, John decided to prime his career by taking a prime position in a leading company. He visualized this as his prime opportunity to excel.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ tốt nhất của cuộc đời, John quyết định chuẩn bị sự nghiệp của mình bằng cách nhận một vị trí chính trong một công ty hàng đầu. Anh hình dung đây là cơ hội tốt nhất để vượt qua.